Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tóm tắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • résumer; se résumer.
    • Tóm tắt một bài nói
      résumer un discours;
    • Bài nói khó tóm tắt
      discours qui se résume difficilement
    • bản tóm tắt
      résumé; sommaire.
Related search result for "tóm tắt"
Comments and discussion on the word "tóm tắt"