French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- hình ảnh thu tóm
- Un abrégé de toutes les vertus
một hình ảnh thu tóm của mọi đức tính
- sách giản yếu
- en abrégé
thu tóm lại, thu nhỏ lại
- Le monde en abrégé
thế giới thu nhỏ
- écrire en abrégé
viết tắt, viết gọn.