Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abrégé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình ảnh thu tóm
    • Un abrégé de toutes les vertus
      một hình ảnh thu tóm của mọi đức tính
  • sách giản yếu
    • en abrégé
      thu tóm lại, thu nhỏ lại
    • Le monde en abrégé
      thế giới thu nhỏ
    • écrire en abrégé
      viết tắt, viết gọn.
Related words
Related search result for "abrégé"
Comments and discussion on the word "abrégé"