Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
aide-mémoire
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • sách tóm tắt, bảng tóm tắt (cho học sinh dễ nhớ...)
  • (ngoại giao) bản ghi nhớ
Related search result for "aide-mémoire"
Comments and discussion on the word "aide-mémoire"