Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tóm tắt, thu tóm
    • Résumer un discours
      tóm tắt bài nói
    • résumer en soi l'humanité
      thu tóm nhân loại trong mình
Related search result for "résumer"
Comments and discussion on the word "résumer"