Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
présumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đoán phỏng
    • Je présume qu'il consentira
      tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng
  • coi như, cho là
    • Présumer quelqu'un innocent
      coi ai như là vô tội
nội động từ
  • đánh giá qúa cao
    • Trop présumer de son talent
      đánh giá quá cao tài năng của mình
Related search result for "présumer"
Comments and discussion on the word "présumer"