Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tâm thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Tâm trí và tinh thần : Tâm thần bất định. 2. X. Bệnh tâm thần.
Related search result for "tâm thần"
Comments and discussion on the word "tâm thần"