Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tâm thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mental
    • Bệnh tâm thần
      maladie mentale
  • esprit.
    • Giữ tâm thần rảnh rang
      garder l'esprit libre.
  • psychisme
  • (triết học) psyché
    • an tâm thần
      (dược học) psycholeptique
    • bệnh học tâm thần
      psychopathologie
    • chẩn đoán tâm thần
      psychodiagnostic
    • phẫu thuật tâm thần
      psychirurgie
    • phép đo tâm thần
      psychométrie
    • suy nhược tâm thần
      psychasthénie
    • thầy thuốc tâm thần
      psychiatre
    • tâm thần phân liệt
      schizophrénie
Related search result for "tâm thần"
Comments and discussion on the word "tâm thần"