Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- one swallow does not make a summer
- một con nhan không làm nên mùa xuân
danh từ
ngoại động từ
- nuốt, chịu đựng
- to swallow one's anger
nuốt giận
- to swallow an affront
chịu nhục
- nuốt, rút (lời)
- to swallow one's words
nuốt lời
- cả tin, tin ngay
- to swallow will anything you tell him
anh nói gì hắn cũng tin
IDIOMS
- the expenses more than swallow up the earnings