Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swallow
/'swɔlou/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim nhạn
IDIOMS
  • one swallow does not make a summer
    • một con nhan không làm nên mùa xuân
danh từ
  • sự nuốt
  • miếng, ngụm
  • cổ họng
ngoại động từ
  • nuốt (thức ăn)
  • nuốt, chịu đựng
    • to swallow one's anger
      nuốt giận
    • to swallow an affront
      chịu nhục
  • nuốt, rút (lời)
    • to swallow one's words
      nuốt lời
  • cả tin, tin ngay
    • to swallow will anything you tell him
      anh nói gì hắn cũng tin
IDIOMS
  • the expenses more than swallow up the earnings
    • thu chẳng đủ chi
Related search result for "swallow"
Comments and discussion on the word "swallow"