Jump to user comments
ngoại động từ
- chôn, chôn cất; mai táng
- to be buried alive
bị chôn sống
- chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
- to be buried under snow
bị chôn vùi dưới tuyết
- to bury one's hands in one's pockets
đút tay vào túi
IDIOMS
- to bury oneself in the country
- to bury oneself in one's books
- to be buried in thought (in memories of the past)
- mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
- to have buried a relative