Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
berry
/'beri/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) quả mọng
  • hột (cà phê...)
  • trứng cá, trứng tôm
    • hen-lobster in berry
      con tôm hùm có trứng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
nội động từ
  • có quả mọng
  • hái quả mọng
Related words
Related search result for "berry"
Comments and discussion on the word "berry"