Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
barrow
/'bærou/
Jump to user comments
danh từ
  • gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
  • nấm mồ
danh từ
  • (tiếng địa phương) lợn thiến
Related search result for "barrow"
Comments and discussion on the word "barrow"