Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bearer
/'beərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
    • bearer company
      đơn vị tải thương (tại trận địa)
  • vật sinh lợi nhiều
    • a good bearer
      cây sai quả, cây nhiều hoa
  • (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
Related words
Related search result for "bearer"
Comments and discussion on the word "bearer"