Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sup
/sʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • hụm, ngụm, hớp
    • neither bit (bite) nor sup
      không một miếng cơm một hụm nước nào
ngoại động từ
  • uống từng hớp, ăn từng thìa
  • cho ăn cơm tối
nội động từ
  • ăn cơm tối
IDIOMS
  • to have a long spoon that sups with the devil
    • (xem) spoon
Comments and discussion on the word "sup"