Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sappy
/'sæpi/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy nhựa
  • đầy nhựa sống, đầy sức sống
tính từ
  • ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ
Related words
Related search result for "sappy"
Comments and discussion on the word "sappy"