Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bậm
Jump to user comments
 
  • (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy
    • Cây bậm
      A fat and sappy tree
    • Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh
      Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly
  • (ít dùng) Fat and firm
Related search result for "bậm"
Comments and discussion on the word "bậm"