Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
savvy
/'sævi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hiểu biết, sự khôn khéo
động từ
  • hiểu, biết
    • no savvy
      không biết, không hiểu
Related search result for "savvy"
Comments and discussion on the word "savvy"