Jump to user comments
danh từ
- nhựa sống
- the sap of youth
nhựa sống của thanh niên
ngoại động từ
- làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin)
danh từ
- (quân sự) hầm, hào (đánh lấn)
- (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)
ngoại động từ
- (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn)
- phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại
- science is sapping old beliefs
khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ
nội động từ
- đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào
danh từ
- sự siêng năng, người cần cù
- công việc vất vả, công việc mệt nhọc
- (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ
nội động từ