Jump to user comments
danh từ
- cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)
- cái môi dài cán; môi (đầu)
- sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
- (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)
ngoại động từ
- xúc (than...), múc (nước...)
- thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)
- nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)