Jump to user comments
tính từ
- riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền
- an exclusive interview
cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
- exclusive right to sell something
độc quyền bán cái gì
- độc nhất
- one's exclusive occupation
công việc độc nhất của mình
- (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm
- from page one to page ten exclusive
từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
- 100,000 people exclusive of women
100 000 người không kể đàn bà con gái