Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unexclusive
/'ʌniks'klu:siv/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị loại trừ
  • không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm
Comments and discussion on the word "unexclusive"