Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sallow
/'sælou/
Jump to user comments
danh từ
  • cây liễu bụi
  • gỗ liễu bụi
  • cành liễu bụi
  • màu tái, màu tái xám
tính từ
  • vàng bủng (màu da)
ngoại động từ
  • làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
nội động từ
  • tái, tái xám
Related search result for "sallow"
Comments and discussion on the word "sallow"