Jump to user comments
danh từ
- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)
- (thơ ca) tuổi, xuân xanh
- a man of twenty five summers
một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
- (định ngữ) (thuộc) mùa hè
- summer holidays
kỳ nghỉ hè
nội động từ
- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
ngoại động từ
- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)