Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
suer
Jump to user comments
nội động từ
  • đổ mồ hôi
    • Il suait abondamment
      nó đổ mồ hôi đầm đìa
  • rỉ nước, sùi nước ra
    • Mur qui sue
      bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi
    • Bois vert qui sue sous la flamme
      củi tươi cháy sùi nước ra
    • faire suer quelqu'un
      (thân mật) làm ai bực mình
ngoại động từ
  • ra mồ hôi
    • Suer du sang
      ra mồ hôi máu
  • toát ra
    • Suer l'ennui
      toát ra tâm trạng buồn phiền
    • suer sang et eau
      xem sang
Related search result for "suer"
Comments and discussion on the word "suer"