Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for succédané in Vietnamese - French dictionary
thế phẩm
nối tiếp
thay thế
trùng điệp
tiếp
thắng lợi
kế vị
tiếp nối
kế chân
bằng được
chiến quả
thừa kế
kế nghiệp
thành công
thế chân
cầm lỏng
nối nghiệp
lọt
nối
lên chân
vinh quy
gối vụ
ăn khao
đào hoa
đắc thất
hậu thân
tự quân
ăn chắc
dìu dặt
mừng công
bái tổ
nối ngôi
mơ hồ
ngờ
vang lừng
cầm chắc
vang lừng
vui mừng
phi thường
chúc mừng
tầm tay
tuyệt vời
bí quyết
tư cách
triển vọng
ngây ngất
như thế
sóng
chắc chắn
lần
ăn
đô hộ