version="1.0"?>
- souhaiter; complimenter; féliciter; congratuler
- Chúc mừng năm mới
souhaiter la bonne année
- Chúc mừng một học sinh thi đỗ
complimenter un élève pour son succès à un exmen
- Chúc mừng ai kết hôn
féliciter quelqu'un de son mariage
- Họ chúc mừng nhau
ils se sont congratulés