French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- mong ước; mong
- Je souhaite sa réussite
tôi mong nó đỗ
- chúc, chúc mừng
- Souhaiter la santé
chúc sức khỏe
- Souhaiter la bonne année
chúc mừng năm mới
- je vous en souhaite
(thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé