Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mainmortable
Jump to user comments
tính từ
  • không được chuyển nhượng (tài sản của tập thể, cộng đồng...)
  • (sử học) không được lập di chúc về tài sản
danh từ
  • (sử học) người không được lập di chúc về tài sản
Comments and discussion on the word "mainmortable"