Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tester
Jump to user comments
nội động từ
  • làm di chúc, để lại bằng di chúc
    • Droit de tester
      quyền để lại bằng di chúc
ngoại động từ
  • thử nghiệm
    • Tester des écoliers
      thử nghiệm học sinh
Related search result for "tester"
Comments and discussion on the word "tester"