Characters remaining: 500/500
Translation

contester

Academic
Friendly

Từ "contester" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "tranh cãi", "đặt vấn đề nghi ngờ" hoặc "phản đối". Đâymột từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bối cảnh học thuật, khi bạn muốn thể hiện sự không đồng tình hoặc đặt câu hỏi về một điều đó.

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Contester un fait: Đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện.
    • Théorie très contestée: Lý thuyết còn tranh cãi nhiều.
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Contester sur quelque chose: Tranh cãi về việc gì.
Biến thể của từ "contester":
  • Contestation (danh từ): Sự tranh cãi, sự phản đối.
    • Ví dụ: "La contestation des résultats électoraux a été forte." (Sự phản đối kết quả bầu cử đã rất mạnh mẽ.)
  • Contestataire (tính từ): tính chất phản đối, bất đồng.
    • Ví dụ: "C'est un mouvement contestataire." (Đâymột phong trào phản đối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Douter: Nghi ngờ.
  • S'opposer: Phản đối.
  • Réfuter: Bác bỏ.
  • Critiquer: Phê bình.
Idioms cụm động từ:
  • Contester quelque chose de manière véhémente: Tranh cãi một cách mãnh liệt.
    • Ví dụ: "Il a contesté le projet de loi de manière véhémente." (Anh ta đã tranh cãi về dự luật một cách mãnh liệt.)
  • Être en contestation: Đang trong tình trạng tranh cãi.
    • Ví dụ: "Le projet est en contestation depuis plusieurs mois." (Dự án đang trong tình trạng tranh cãi suốt nhiều tháng.)
Chú ý:
  • Từ "contester" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các cuộc thảo luận học thuật. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng cho phù hợp.
  • Cách sử dụng từ này có thể thể hiện sự nghi ngờ một cách nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ, tùy thuộc vào cách diễn đạt ngữ điệu của câu nói.
ngoại động từ
  1. đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ
    • Contester un fait
      đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện
    • Théorie très contestée
      thuyết còn tranh cãi nhiều, lý thuyết còn nhiều người ngờ
nội động từ
  1. tranh cãi
    • Contester sur quelque chose
      tranh cãi về việc gì

Comments and discussion on the word "contester"