Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
như thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • semblable; pareil; tel
    • Đừng tin những lời hứa như thế
      ne croyez pas à de semblables promesses
    • Một thành công như thế thật đáng ước ao
      un tel succès est enviable
    • Một người như thế
      un homme pareil
  • si
    • Đừng chạy nhanh như thế
      ne courez pas si vite
  • ainsi de la sorte
    • Nếu như thế
      s'il en est ainsi
    • Đừng hành động như thế
      n'agissez pas de la sorte
  • alors
    • Như thế ta có thể kết luận rằng
      alors nous pouvons conclure que
Related search result for "như thế"
Comments and discussion on the word "như thế"