Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thay thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • remplacer ; substituer.
    • Thay thế người đi vắng , giải quyết việc hằng ngày
      remplacer un absent dans l'expédition des affaires courantes ;
    • Thay thế một từ bằng một từ khác
      substituer un mot à un autre.
  • (sinh vật học) vicariant.
    • Vai trò thay thế của một cơ quan
      rôle vicariant d'un organe
    • chất thay thế
      succédané.
Related search result for "thay thế"
Comments and discussion on the word "thay thế"