version="1.0"?>
- remplacer ; substituer.
- Thay thế người đi vắng , giải quyết việc hằng ngày
remplacer un absent dans l'expédition des affaires courantes ;
- Thay thế một từ bằng một từ khác
substituer un mot à un autre.
- (sinh vật học) vicariant.
- Vai trò thay thế của một cơ quan
rôle vicariant d'un organe