Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
caprice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ý thích thất thường; tính thất thường
    • Les caprices d'un enfant
      những ý thích thất thường của trẻ con
  • (số nhiều) sự thay đổi thất thường
    • Les caprices de la mode
      sự thay đổi thất thường của thời trang
  • (âm nhạc) như capriccio
Related search result for "caprice"
Comments and discussion on the word "caprice"