Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gốc
    • Brûler les souches après l'abattage
      đốt gốc sau khi đốn cây
    • Souche de vigne
      gốc nho
    • Mot de souche latine
      từ gốc La tinh
    • Registre à souches
      sổ còn giữ gốc, sổ có tồn căn
    • Souche de cheminée
      gốc ống khói (trên mái nhà)
    • Souche microbienne
      giống gốc vi khuẩn
    • de vieille souche
      gốc gác lâu đời
    • faire souche
      đông con nhiều cháu
    • rester comme une souche
      (thân mật) ì ra
Related search result for "souche"
Comments and discussion on the word "souche"