Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
seiche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) mực nang
  • (địa lý, địa chất) triều giả, dao động mực nước (ở hồ)
    • Sèche.
Related words
Related search result for "seiche"
Comments and discussion on the word "seiche"