Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
scie
Jump to user comments
{{scie}}
danh từ giống cái
lưỡi cưa, cưa
Scie circulaire
cưa tròn
(động vật học) cá đao
(âm nhạc) đàn cưa
(thân mật) người quấy rầy; điều bực mình
điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại
en dents de scie
hình răng cưa
Crête en dents de scie
chỏm núi hình núi răng cưa
Related search result for
"scie"
Words pronounced/spelled similarly to
"scie"
:
s
sac
sachée
saga
sagaie
sage
saie
saisi
saisie
saké
more...
Words contain
"scie"
:
anti-scientifique
consciemment
conscience
consciencieusement
consciencieux
conscient
escient
inconsciemment
inconscience
inconscient
more...
Words contain
"scie"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
néo
răng cưa
dây mực
cưa máy
con khẳng
khẳng
cưa
xè xè
rửa cưa
nhàm tai
more...
Comments and discussion on the word
"scie"