Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scie
Jump to user comments
{{scie}}
danh từ giống cái
  • lưỡi cưa, cưa
    • Scie circulaire
      cưa tròn
  • (động vật học) cá đao
  • (âm nhạc) đàn cưa
  • (thân mật) người quấy rầy; điều bực mình
  • điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại
    • en dents de scie
      hình răng cưa
    • Crête en dents de scie
      chỏm núi hình núi răng cưa
Related search result for "scie"
Comments and discussion on the word "scie"