Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inconscient
Jump to user comments
tính từ
  • vô ý thức
  • không ý thức, không tự giác
    • Geste inconscient
      cử chỉ không tự giác
    • La vie inconsciente des végétaux
      đời sống không ý thức của thực vật
danh từ
  • người vô ý thức
danh từ giống đực
  • cái chưa ý hội, cái chưa tự giác
Related words
Related search result for "inconscient"
Comments and discussion on the word "inconscient"