Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
seiche
/seiʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)
Related search result for "seiche"
Comments and discussion on the word "seiche"