Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
seise
/si:z/
Jump to user comments
động từ ((cũng) seize)
  • (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
    • to be seised of something; to stand seised of something
      được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì
Related search result for "seise"
Comments and discussion on the word "seise"