English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
động từ ((cũng) seize)
- (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
- to be seised of something; to stand seised of something
được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì