Jump to user comments
danh từ
- biển
- mistress of the seas
cường quốc làm chủ mặt biển
- sea like a looking-glass
biển yên gió lặng
- sóng biển
- to ship a sea
bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)
- a sea of flame
một biển lửa
- seas of blood
máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
- a sea of troubles
nhiều chuyện phiền hà
IDIOMS
- at sea
- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào