Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
box-seat
/'bɔks'si:t/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)
  • chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)
Related search result for "box-seat"
Comments and discussion on the word "box-seat"