Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhà tông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) famille de bonne souche; bonne famille
    • Con nhà tông
      enfant de bonne famile
    • con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh
      (tục ngữ) bon chien chasse de race
Related search result for "nhà tông"
Comments and discussion on the word "nhà tông"