French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- rút lui, rút khỏi
- Se retirer discrètement
rút lui kín đáo
- se retirer de la politique
rút khỏi trường chính trị
- rút xuống
- Le fleuve se retire
nước sông rút xuống
- rút về, lui về
- Se retire à la campagne lui
về nông thôn
- co lại
- Cette étoffe se retire
vải này co lại