Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sécréter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiết
    • Le foie sécrète la bile
      gan tiết mật
    • Mur qui sécréter de la sueur
      tường đổ (tiết) mồ hôi
Related search result for "sécréter"
Comments and discussion on the word "sécréter"