French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- quy lại là, chỉ là
- Ses économies se réduisent à peu de chose
tiết kiệm của anh ấy chỉ là ít thôi
- biến thành
- Se réduire en cendres
biến thành tro
- tự hạn chế
- Se réduire au strict nécessaire
hạn chế dến mức tối cần thiết
- ăn tiêu bớt đi
- Obligé de se réduire
bắt buộc phải ăn tiêu bớt đi