Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiết giảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réduire (par économie).
    • Tiết giảm chi tiêu
      réduire les dépenses (par économie).
Related search result for "tiết giảm"
Comments and discussion on the word "tiết giảm"