Jump to user comments
danh từ giống cái
- họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...)
- viền họa tiết (trang trí ảnh...)
- nhãn (ở hộp xì gà, ở chai rượu...); tem (ở một biệt dược...)
- giấy vé (chứng thực đã trả thuế ô tô, đã đóng góp vào một việc nghĩa...)
- Les vignettes de la fête de l'Humanité
giấy vé lễ báo Nhân đạo