Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vignette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...)
  • viền họa tiết (trang trí ảnh...)
  • nhãn (ở hộp xì gà, ở chai rượu...); tem (ở một biệt dược...)
  • giấy vé (chứng thực đã trả thuế ô tô, đã đóng góp vào một việc nghĩa...)
    • Les vignettes de la fête de l'Humanité
      giấy vé lễ báo Nhân đạo
Related search result for "vignette"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vignette"
    vignette vignot
  • Words contain "vignette" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tem nhãn lá nhãn
Comments and discussion on the word "vignette"