Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
rút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • xem rau rút
  • tirer.
    • Rút gươm ra khỏi bao
      tirer l'épée du fourreau;
    • Những từ rút từ tiếng latinh
      mots tirés du latin;
    • Rút dây
      tirer une corde;
    • Rút kết luận
      tirer une conclusion;
    • Rút ra bài học
      tirer un enseignement.
  • retirer; ôter; enlever; extraire; replier; se retirer; se replier; dégager.
    • Rút tiền ở ngân hàng
      retirer l'argent de la banque;
    • Rút tay
      retirer sa main;
    • Rút đơn kiện
      retirer une plainte;
    • Rút được nhiều mối lợi
      extraire beaucoup de profits;
    • Rút xương con gà
      ôter les os d'un poulet; désosser un poulet;
    • Rút chốt lựu đạn
      enlever la goupille d'une grenade;
    • Rút quân
      retirer (replier) ses troupes;
    • Rút viên đạn ra khỏi vết thương
      extraire un projectile de la plaie;
    • Nước sông đã rút
      le fleuve s'est retiré;
    • Rút khỏi trường chính trị
      se retirer de la politique;
    • Rút tay ra
      dégager sa main;
    • Rút ra ý chính
      dégager l'idée principale.
  • ramener; réduire.
    • Rút một phân số thành dạng đơn giản nhất
      ramener (réduire) une fraction à sa plus simple expression;
    • Rút nhỏ bản vẽ
      réduire un dessin;
    • Tờ báo rút số phát hành
      journal qui réduit son tirage.
  • (thể dục, thể thao) sprinter.
    • Người chạy cố rút để về nhất
      le coureur s'efforce de sprinter pour arriver le premier
    • rút dây động rừng
      il ne faut qu'une petite étincelle pour allumer un grand feu;
    • Rút phép thông công
      (tôn giáo) excommunier.
Related search result for "rút"
Comments and discussion on the word "rút"