French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- có thể rút bớt, có thể giảm bớt
- Somme réductible
số tiền có thẻ rút bớt
- có thể quy, quy được
- Réductible à la logique formelle
có thể qui về lôgic hình thức
- Equation réductible
(toán học) phương trình quy được
- (toán học) rút gọn được
- Fraction réductible
phân số rút gọn được
- (giải phẫu) nắn lại được
- Luxation réductible
chỗ sai khớp nắn lại được