French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (toán học) không rút gọn được; bất khả quy
- (y học) không thể phục vị; không thể nắn
- (kinh tế) tài chính không thể giảm bớt
- không thể khắc phục, không thể giải quyết
- không khoan nhượng, không thỏa hiệp