French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- bị đứt (vì dao...)
- Se couper en se rasant
cạo mặt bị đứt
- sờn ở các chỗ gấp nếp (vải)
- cắt nhau
- Ces deux routes se coupent avant le village
hai con đường ấy cắt nhau trước khi vào làng
- (nghĩa bóng, thân mật) lòi đuôi, lộ tẩy
- se couper en quatre pour quelqu'un
tận tâm với ai